Adam Walton
0 - 1
Brandon Holt
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
21
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
57
Tổng số lần giao bóng 1
61
56
Tổng số điểm giành được trong trận
62
37
Số lần giao bóng 1 thành công
40
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.775
0.6491
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6557
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
30
Tổng số lần giao bóng 1
39
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2J Bet