
2
-
0
Alvaro Guillen Meza

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
90
Tổng số lần giao bóng 1
73
90
Tổng số điểm giành được trong trận
73
73
Số lần giao bóng 1 thành công
59
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6164
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5254
0.8111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8082
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
35
Tổng số điểm giành được trong trận
22
25
Số lần giao bóng 1 thành công
23
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8214
2
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
61
Tổng số lần giao bóng 1
45
55
Tổng số điểm giành được trong trận
51
48
Số lần giao bóng 1 thành công
36
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.7869
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4