
0
-
2
Laura Hietaranta

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
62
Tổng số điểm giành được trong trận
76
64
Số lần giao bóng 1 thành công
46
73
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.8767
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7077
7
Số lần giao bóng 2 thành công
17
9
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
2
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7174
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
46
43
Số lần giao bóng 1 thành công
22
51
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.8431
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4884
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
24
22
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
1
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A