
0
-
0
Marketa Vondrousova

Tất cả
Set 1
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
3
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
21
Tổng số điểm giành được trong trận
24
9
Số lần giao bóng 1 thành công
22
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.88
10
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
3
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
21
Tổng số điểm giành được trong trận
24
9
Số lần giao bóng 1 thành công
22
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.88
10
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30