Caty Mcnally
1 - 2
Victoria Azarenka
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số lần giao bóng 2
28
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4138
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5357
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
7
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7
80
Tổng số lần giao bóng 1
64
58
Tổng số điểm giành được trong trận
86
51
Số lần giao bóng 1 thành công
36
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.4902
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
27
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
39
Tổng số lần giao bóng 1
25
32
Tổng số điểm giành được trong trận
32
24
Số lần giao bóng 1 thành công
15
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
14
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
20
Tổng số lần giao bóng 1
17
12
Tổng số điểm giành được trong trận
25
13
Số lần giao bóng 1 thành công
10
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet