Diana Shnaider
1 - 2
Marketa Vondrousova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
7
Lỗi giao bóng kép
8
44
Tổng số lần giao bóng 2
46
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.413
12
Số cơ hội bẻ break có được
15
4
Số lần bẻ break thành công
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5333
117
Tổng số lần giao bóng 1
98
103
Tổng số điểm giành được trong trận
112
73
Số lần giao bóng 1 thành công
52
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.5616
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7115
0.6239
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5306
37
Số lần giao bóng 2 thành công
38
0.8409
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
25
Tổng số điểm giành được trong trận
36
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
17
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
50
Tổng số lần giao bóng 1
39
48
Tổng số điểm giành được trong trận
41
32
Số lần giao bóng 1 thành công
22
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
36
Tổng số lần giao bóng 1
29
30
Tổng số điểm giành được trong trận
35
26
Số lần giao bóng 1 thành công
13
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4483
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet