
0
-
0
Kamil Majchrzak

Tất cả
Set 1
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
32
27
Tổng số điểm giành được trong trận
24
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
32
27
Tổng số điểm giành được trong trận
24
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15