
0
-
0
Bautista Vilicich

Tất cả
Set 1
Stats
29
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
29
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A