Luis Miguel
1 - 2
Murkel Alejandro Dellien Velasco
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
6
82
Tổng số điểm giành được trong trận
92
50
Số lần giao bóng 1 thành công
51
84
Tổng số lần giao bóng 1
90
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
30
Số lần giao bóng 2 thành công
33
34
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.58
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6078
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
10
26
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
25
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5116
8
Số lần giao bóng 2 thành công
18
9
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
36
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
33
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet