
2
-
0
Yulia Starodubtseva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số lần giao bóng 2
20
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
76
Tổng số lần giao bóng 1
45
71
Tổng số điểm giành được trong trận
50
48
Số lần giao bóng 1 thành công
25
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6458
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
23
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
15
34
Tổng số điểm giành được trong trận
21
27
Số lần giao bóng 1 thành công
9
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40