
0
-
1
Roman Postolka

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
61
34
Số lần giao bóng 1 thành công
38
51
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7632
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
27
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40