
2
-
0
Arantxa Rus

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số lần bẻ break thành công
0
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
38
51
Tổng số điểm giành được trong trận
22
22
Số lần giao bóng 1 thành công
31
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4194
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8158
13
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
3
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
17
26
Tổng số điểm giành được trong trận
12
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8235
10
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Tổng số lần giao bóng 1
21
25
Tổng số điểm giành được trong trận
10
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3529
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40