
2
-
0
Wsf2

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
7
78
Tổng số điểm giành được trong trận
63
40
Số lần giao bóng 1 thành công
52
58
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6265
17
Số lần giao bóng 2 thành công
24
18
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7742
4
Số lần bẻ break thành công
1
13
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5806
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
26
20
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
42
Tổng số điểm giành được trong trận
35
29
Số lần giao bóng 1 thành công
26
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7632
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30