Vòng 30
16:00 ngày 18/09/2021
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa vừa, 24℃~25℃

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
🅰 Yuki Nishiya match yellow.png
18'
46'
match change Masato Nakayama
Ra sân: Shota Fujio
61'
match change Ryotaro Ito
Ra sân: Yuto Mori
Toshiki Mori
Ra sân: Teppei Yachida
match change
63'
Kisho Yano
Ra sân: Kotaro Arima
match change
63'
68'
match change Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
68'
match change Towa Yamane
Ra sân: Mizuki Ando
79'
match change Koichi Murata
Ra sân: Kai Matsuzaki
Koki Oshima
Ra sân: Junki Hata
match change
79'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐟 Hỏng phạt đền match phan luoi𓃲 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💞 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
11
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
88
 
Pha tấn công
 
114
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Kisho Yano
10
Toshiki Mori
20
Kennedy Ebbs Mikuni
1
Shuhei Kawata
41
Nagi Matsumoto
19
Koki Oshima
23
Keita Ueda
Tochigi SC Tochigi SC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
5
Yanagi
33
Kurosaki
32
Hata
31
Toyoda
14
Nishiya
50
Obi
36
Inui
25
Sato
44
Yachida
34
Arima
49
Mizobuch...
3
Osaki
31
Fujio
50
Nakazato
16
Niekawa
8
Mori
43
Suzuki
11
Ando
40
Kuroishi
4
Tabinas
14
Matsuzak...
17
Niizato

Substitutes

19
Koichi Murata
46
Ryotaro Ito
5
Yuji Kimura
33
Stevia Agbus Mikuni
7
Towa Yamane
9
Masato Nakayama
41
Kaiho Nakayama
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Kisho Yano 29
Toshiki Mori 10
Kennedy Ebbs Mikuni 20
Shuhei Kawata 1
Nagi Matsumoto 41
Koki Oshima 19
Keita Ueda 23
Tochigi SC Mito Hollyhock
19 Koichi Murata
46 Ryotaro Ito
5 Yuji Kimura
33 Stevia Agbus Mikuni
7 Towa Yamane
9 Masato Nakayama
41 Kaiho Nakayama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 51%
6.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 3.9
1.3 Thẻ vàng 1.2
2.7 Sút trúng cầu môn 3.6
49.3% Kiểm soát bóng 49.8%
12.4 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (3trận)
Chủ Khách
🧔 Mito Hollyhock (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet